TTXã, phường, thị trấn/Thôn, tổ dân phốSố hộ gia đình; nhân khẩuHiện trạng sáp nhập (đã sáp nhập năm nào)Thôn ĐBKK, thôn biên giới*
Số hộ gia đìnhSố nhân khẩu
(người)
1Thôn Nà Làng81375 Thôn ĐBKK, biên giới
2Thôn Bản Rọi974222019Thôn ĐBKK, biên giới
3Thôn Bản Lòa1075632019Thôn ĐBKK, biên giới
4Thôn Co Khuất76376 Thôn ĐBKK
5Thôn Bản Cưởm1205682019Thôn ĐBKK
6Thôn Bản Đẩy85379 Thôn ĐBKK
7Thôn Nà Mon100442 Thôn ĐBKK
8Thôn Nà Lệnh94470 Thôn ĐBKK
9Thôn Nà Sla1355612020Thôn ĐBKK
10Thôn Bản Roọc138571 Thôn ĐBKK
11Thôn Bản Dọn1437242020Thôn ĐBKK
12Thôn Bản Héc1688172020 
13Thôn Bản Giếng1055432020Thôn ĐBKK