TT | Xã, phường, thị trấn/Thôn, tổ dân phố | Số hộ gia đình; nhân khẩu | Hiện trạng sáp nhập (đã sáp nhập năm nào) | Thôn ĐBKK, thôn biên giới* | |
Số hộ gia đình | Số nhân khẩu (người) | ||||
1 | Thôn Nà Làng | 81 | 375 | Thôn ĐBKK, biên giới | |
2 | Thôn Bản Rọi | 97 | 422 | 2019 | Thôn ĐBKK, biên giới |
3 | Thôn Bản Lòa | 107 | 563 | 2019 | Thôn ĐBKK, biên giới |
4 | Thôn Co Khuất | 76 | 376 | Thôn ĐBKK | |
5 | Thôn Bản Cưởm | 120 | 568 | 2019 | Thôn ĐBKK |
6 | Thôn Bản Đẩy | 85 | 379 | Thôn ĐBKK | |
7 | Thôn Nà Mon | 100 | 442 | Thôn ĐBKK | |
8 | Thôn Nà Lệnh | 94 | 470 | Thôn ĐBKK | |
9 | Thôn Nà Sla | 135 | 561 | 2020 | Thôn ĐBKK |
10 | Thôn Bản Roọc | 138 | 571 | Thôn ĐBKK | |
11 | Thôn Bản Dọn | 143 | 724 | 2020 | Thôn ĐBKK |
12 | Thôn Bản Héc | 168 | 817 | 2020 | |
13 | Thôn Bản Giếng | 105 | 543 | 2020 | Thôn ĐBKK |